1 | | Caterina and the lemonade stand/ Erin Eitter Kono . - New York: Dial Books for Young Readers, 2014. - 32 p.: pic.; 25 cm Thông tin xếp giá: NVTN001459, TNAL001570, TNAL001571 |
2 | | Cá bống thần/ Thảo Sa . - Đồng Tháp : Tổng hợp, 1996. - 151tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: MTN34769, MTN34773, TNV12106 |
3 | | Dắt biển lên trời: Thơ dành cho thiếu nhi/ Hoài Khánh . - H.: Kim Đồng, 2012. - 41tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TN27679, TN27680 |
4 | | Hikaru - Kì thủ cờ vây: Truyện tranh Yumi Hotta nguyên tác; Takeshi Obata tranh; Kou Project dịch. T.15: Từ biệt . - H.: Kim Đồng, 2017. - 209tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN77019, MTN77020 |
5 | | Ladybug Girl and the Bug Squad/ David Soman, Jacky Davis . - New York: Dial Books for Young Readers, 2011. - 36 p.: fig.; 24x28 cm Thông tin xếp giá: NVTN001483, NVTN001561, TNAL001568, TNAL001569, TNAL001577 |
6 | | Nữ thần Pô naga . - H.: Văn hóa dân tộc, 1989. - 119tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN19723, MTN19724, MTN25619, MTN25621, MTN25622, TNV8912 |
7 | | Phi thuyền thời gian/ Henry George Wells; Đào Quốc Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998. - 122tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN38607, MTN38612 |
8 | | Thế giới những người ngốc: Truyện dân gian Bồ Đào Nha / Trường Tân tuyển dịch . - H.: Văn hóa, 1992. - 88tr; 19 cm Thông tin xếp giá: MTN24747, MTN24748, TNV8761, TNV8762 |
9 | | Truyện Trạng Quỳnh / Lữ Huy Nguyên biên soạn . - H. : Văn học, 1993. - 96tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN26024, MTN26026, MTN26027, MTN26631, PM.011567, PM.011568, TNV9015 |
10 | | Túp lều bác Tôm / Bit-chơ Xtô Ha-ri-et; Đỗ Đức Hiểu dịch. T. 2 . - H.: Kim đồng, 1971. - 198tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV17663, VV17664 |
11 | | Túp lều bác Tôm / Bit-chơ Xtô Ha-ri-et; Đỗ Đức Hiểu dịch. Tập 1 . - H. : Kim đồng, 1971. - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.000313, VN.000314, VV17661, VV17662 |
|